Bảng Giá Nha Khoa Hoàng Lê | ||
I. CHỮA RĂNG | ||
1. Nội nha (chữa tủy) | Răng cửa, Răng cửa sữa | 650.000đ/1R |
Răng cối nhỏ, Răng cối sữa | 750.000đ/1R | |
Răng cối lớn | 900.000đ/1R | |
2. Trám thẩm mỹ *Bảo hành 3 năm *Răng vỡ lớn hơn 1/2 sẽ không bảo hành |
Trám răng trước | 300.000đ/1R |
Trám cổ răng | 250.000đ/1R | |
Đắp mặt răng | 350.000đ/1R | |
Trám răng sau | 300.000đ/1R | |
3. Trám răng sau *Bảo hành 3 năm *Răng vỡ lớn hơn 1/2 sẽ không bảo hành |
Trám Amalgam | 350.000đ/1R |
Trám GC | 250.000đ/1R | |
II. NHỔ RĂNG TIỂU PHẪU | ||
Nhổ răng | Răng sữa | 100.000đ/1R |
Răng cửa, Răng dư ở trẻ em | 200.000đ/1R | |
Răng khôn (không tiểu phẫu) | 350.000đ/1R | |
Răng sau | 300.000đ/1R | |
Tiểu phẫu | Răng khôn, Răng ngầm, Cắt xương | 1.200.000đ-1.600.000đ/1R |
Tiểu phẫu cắt chóp, Ghép xương (Thêm 01 răng kế cận: 600.000đ) |
1.200.000đ-1.600.000đ/1R | |
Cắt lợi trùm | 400.000đ/1R | |
III. PHỤC HÌNH | ||
Tháo lắp | Hàm 1 răng *Bảo hành 3 năm |
500.000đ/1R |
Hàm 2 răng trở lên *Bảo hành 3 năm |
300.000đ/1R | |
Răng tạm | 100.000đ/1R | |
Răng sứ *Bảo hành 5 năm |
600.000đ/1R | |
Hàm khung | 2.500.000đ/1 khung | |
Vá hàm | 300.000đ (tự cứng) | |
450.000đ (nhựa nấu) | ||
Móc thẩm mỹ | 400.000đ/1 Móc | |
Hàm Biosoft bán hàm (chưa có răng) | 1.200.000đ/1 Hàm | |
Hàm Biosoft toàn hàm (chưa có răng) | 2.000.000đ/1 Hàm | |
Tấm lưới | 400.000đ/1 Tấm | |
Móc liên kết | 2.500.000đ/1 Móc | |
Đệm hàm nhựa mềm | 1.500.000đ/1 Hàm | |
Đệm hàm nhựa nấu | 600.000đ/1 Hàm | |
Cố định |
Răng sứ Cercon HT | 6.500.000đ/1R |
Răng sứ Zirconia, Cercon | 5.500.000đ/1R | |
Full Zirconia | 6.500.000đ/1R | |
Mão kim loại | 700.000đ/1R | |
Veneer sứ (chỉ làm cho răng trên) | 1.100.000đ/1R | |
Veneer toàn sứ | 6.000.000đ/1R | |
Răng sứ Titan | 2.500.000đ/1R | |
Răng sứ Mỹ | 1.200.000đ/1R | |
Răng sứ Mỹ (có đường viền hoàn tất sứ thẩm mỹ bảo vệ nướu) | 1.400.000đ/1R | |
Cùi giả | 400.000đ/1R | |
Gắn răng chốt & Mão sứ | 250.000đ/1R | |
Cắt cầu, Mão, Tháo chốt | 200.000đ/ 1R | |
IV. NHA CHU | ||
Cạo vôi & đánh bóng | 300.000đ/2 Hàm | |
Điều trị viêm nướu | 300.000đ/2 Hàm | |
Nha chu viêm | 300.000đ/1 Răng | |
V. TẨY TRẮNG RĂNG | ||
Máng tẩy trắng răng | 600.000đ/1 Cặp | |
Tẩy trắng răng | Tại phòng khám | 2.500.000đ/2 Hàm |
Tại nhà | 1.500.000/2 Hàm | |
Ống tẩy trắng | 300.000đ/Ống | |
Gắn hạt kim cương *Bảo hành 02 năm |
400.000đ/Hạt | |
VI. CHỈNH HÌNH | ||
Điều trị khớp cắn & RLCN KTDH | Máng nhai | 3.000.000đ/1 Máng |
Chỉnh hình toàn diện | Mắc cài kim loại | 25.000.000đ – 50.000.000đ/2 Hàm |
Mắc cài sứ | 35.000.000đ – 60.000.000đ/2 Hàm | |
Sử dụng Minivis | 2.200.000đ/1 Trụ | |
Tiền chỉnh nha | 10.000.000đ – 20.000.000đ/2 Hàm |